Born to capture the great stories of your brand forever = $9/Month or DONATE : Help us make it happen !

[👨‍🎓🇻🇳] Mẫu câu và hội thoại tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Siêu thị

[👨‍🎓🇻🇳] Mẫu câu và hội thoại tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Siêu thị

Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Siêu thị. Bài viết bao gồm bộ từ vựng tiếng Anh cơ bản, mẫu câu giao tiếp thông dụng và mẫu hội thoại tình huống về chủ đề mua hàng trong siêu thị. Đây là chủ đề đã quá gần gũi với cuộc sống hằng ngày của chúng ta, đặc biệt bạn sẽ phải thường xuyên tiếp xúc nếu đang sinh sống hoặc du lịch nước ngoài. Top1Learn chúc bạn học tiếng Anh giao tiếp thành công.
 
[👨‍🎓🇻🇳] Mẫu câu và hội thoại tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Siêu thị

A. Từ vựng tiếng Anh cơ bản trong siêu thị

1. Counter: Quầy hàng, quầy thu tiền
2. Deli: Quầy bán thức ăn chế biến
3. Frozen foods: Thức ăn đông lạnh
4. Freezer: Máy ướp lạnh, máy làm lạnh
5. Dairy products: Các sản phẩm từ sữa
6. Shelf: Kệ, ngăn, giá (để hàng)
7. Scale: Cái cân đĩa
8. Shopping basket: Giỏ mua hàng
9. Aisle: Lối đi (giữa các dãy hàng, dãy ghế)
10. Beverage: Đồ uống, thức uống, nước giải khát (sữa, trà, rượu, bia không phải là beverage)
11. Household items/goods: Đồ gia dụng (nồi, niêu, xoong, chảo, bát, đĩa)
12. Bin: Thùng chứa
13. Shopping cart: Xe đẩy mua hàng (trong siêu thị)
14. Buy 1 get 1 free: Mua một tặng một
15. Deli counter: Quầy bán thức ăn ngon
16. Aisle: Lối đi
17. Frozen foods: Thức ăn đông lạnh
18. Baked goods: Đồ khô (bánh ngọt, bánh…)
19. Freezer: Máy ướp lạnh
20. Bread: Bánh mỳ
21. Produce: Các sản phẩm
22. Snacks: Đồ ăn vặt
23. Open 24 hours a day: Mở cửa 24 giờ trong ngày
24. Special offer: Ưu đãi đặc biệt
25. Sale: Giảm giá
26. Clearance sale: Giảm giá bán nốt hàng cũ
27. Closing down sale: Giảm giá để đóng tiệm
28. Good value: Giá rẻ cho hàng chất lượng cao
29. Buy 1 get 1 free: Mua một tặng một
30. Buy 1 get 1 half price: Giảm giá 1 nửa khi mua cái thứ hai
31. Reduced to clear: Giảm giá bán nốt hàng cũ
32. Half price: Giảm giá một nửa
33. Beverages: Đồ uống
34. Conveyor belt: Băng tải
35. Shelf: Kệ để hàng
36. Household items: Đồ gia dụng
37. Groceries: Tạp phẩm
38. Shopping basket: Giỏ mua hàng
39. Customers: Khách mua hàng

B. Cụm từ tiếng Anh cơ bản khi mua sắm trong siêu thị

40. go shopping: đi mua sắm
41. go on spending spree: mua sắm thỏa thích
42. Hang out at the mall: dạo chơi ở khu mua sắm
43. try on clothes: thử quần áo
44. have in stock: còn hàng trong kho
45. wait in the checkout queue: chờ ở hàng đợi thanh toán
46. Load a trolley/a cart: chất đầy xe đựng hàng
47. Push a trolley/a cart: đẩy xe đựng hàng
48. Receipt: Hóa đơn, biên lai, giấy biên nhận
49. Cash register: Máy đếm tiền
50. Checkout: Quầy thu tiền
51. Pay in cash: trả bằng tiền mặt
52. Pay by credit card: trả bằng thẻ tín dụng
53. be on special offer: được khuyến mãi đặc biệt
54. ask for a refund: yêu cầu hoàn lại tiền
55. exchange an item/a product: đổi sản phẩm, hàng hóa
56. ask for receipt: yêu cầu hóa đơn
57. get a receipt: nhận hóa đơn
58. Cash register: Máy tính tiền
59. Dairy products: Các sản phẩm từ sữa
60. Canned goods: Đồ đóng hộp
61. Cashier: Thu ngân
62. Checkout counter: Quầy thu tiền
63. Out to lunch: Nghỉ ăn trưa
64. Back in 15 minutes: Sẽ quay lại sau 15 phút nữa
 
>>> Xem thêm bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giao tiếp thông dụng

C. Mẫu câu tiếng Anh thông dụng khi mua sắm trong siêu thị

1. Mẫu câu tiếng Anh khi tìm mua, hỏi thông tin sản phẩm

Excuse me! – Xin lỗi!

Could you tell me where the (milk/sweet/bread/meat/frozen food section/vegetable/wine…) counter  is? – Bạn có thể nói cho tôi biết quầy (sữa/ đồ ngọt/thịt/đồ ăn đông lạnh/rau/ rượu…) ở đâu không?

I’d like…: Tôi muốn mua…

Could I have a carrier bag, please?: Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng được không?

Could I have another carrier bag, please?: Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng nữa được không?

What can I do for you?: Tôi có thể làm gì để giúp bạn?

Are you being served?: Đã có ai phục vụ bạn chưa?

How much would you like?: Anh chị cần mua bao nhiêu?

That’s $20: Cái đó 20 đô.

Do you need any help packing?: Bạn có cần giúp xếp đồ vào túi không?

Do you have a loyalty card?: Bạn có thẻ khách hàng lâu năm không?

Could I try this on?: Tôi có thể thử chiếc này được không?

Do you have this in a size 5?: Anh/chị có hàng này cỡ 5 không?

Have you got this in a smaller size?: Anh/chị có đồ này cỡ nhỏ hơn không?

How much is this?: Cái này bao nhiêu tiền?

Where’s the fitting room?: Phòng thử đồ ở đâu?

It’s just right/ They’re just right: Nó vừa khít

It doesn’t fit/ They don’t fit: Chúng không vừa

Is this the only colour you’ve got?: Đây là màu duy nhất có ở đây à?

Do you have this item in stock?: Anh/chị còn hàng loại này không?

Would you like your receipt in the bag?: Quý khách có muốn cho biên lai vào túi đựng không?

Does it come with a guarantee?:  Sản phẩm này có bảo hành không?

Do you need any help packing?: Anh/chị có cần giúp xếp đồ vào túi không?

2. Mẫu câu tiếng Anh khi thanh toán 

How much does it cost? – Cái này bao nhiêu tiền?

Do you have a loyalty card?:  Anh/chị có thẻ khách hàng thường xuyên không?

How will you be paying today?: Bạn muốn thanh toán thế nào?

Enter your PIN here please: Vui lòng nhấn mã PIN thẻ

Please sign here: Vui lòng ký tại đây

Do you have a discount card today?: Quý khách có thẻ giảm giá không?

I will need to see some ID to sell you a lottery ticket please: Tôi cần xem chứng minh thư của bạn để quay bốc thăm trúng thưởng.

Are you using any coupon today?: Quý khách có sử dụng phiếu mua hàng nào hôm nay không?

Could I have a carrier bag, please? – Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng được không

Do you need carrier service? – Bạn có cần dịch vụ vận chuyển không?

>>> Học hết loạt chủ đề tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mất gốc

D. Đoạn hội thoại tiếng Anh khi mua sắm trong siêu thị

Customer: Hi! Where I could find some potatoes?
Khách hàng: Xin chào, tôi có thể tìm khoai tây ở đâu nhỉ?

Staff: It’s in the vegetable store over there, sir.
Nhân viên: Nó ở quầy rau đằng kia, thưa ông.

Customer: Ok, many thanks
Khách hàng: Ô, cảm ơn nhiều.

Customer: I want to buy 2 kilos potatoes and a half kilo tomato. What kind of potatoes do you have? It’s from Dalat or China? And how much for each.
Khách hàng: Tôi muốn mua hai cân khoai tây và nửa cân cà chua. Bạn có loại khoai nào vậy? Của Đà Lạt hay của Trung Quốc? Và mỗi loại giá bao nhiêu?

Staff: We just sell Vietnamese vegetable. Potato price is 20,000VND per 1 kilo, and tomato is 15.000VND. If you want 2 kilos potatoes and a half kilo tomato. The total cost you 47,500 VND.
Nhân viên: Chúng tôi chỉ bán rau của Việt Nam thôi. Khoai tây giá 20.000VNĐ 1 cân, và cà chua là 15.000. Nếu ông lấy 2 cân khoai tây và nửa cân cà chua. Tổng số tiền là 47,500.

Customer: Thanks. I’ll take them, please.
Khách hàng: Cảm ơn. Tôi sẽ lấy chúng.

Staff: Here you are, thank you.
Nhân viên: Của ông đây, cảm ơn ông nhé.

19######ĐÚNG1######ảnh cầu chủ đệ 𝐠𝐢𝐚𝐨 Học tiếng Anh HỘI màu no1English no1Learn siêu theo thì thoải Tiếng tiếp Top1English Top1Learn và
[give_form id="2868661"]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

Top1Vietnam - Top1Index - Top1List - Top1Brand
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart