[bsa_pro_ad_space id=5]

[bsa_pro_ad_space id=5]
Free Shipping on orders over US$39.99 How to make these links

Học Tiếng Trung Quốc 📚Top1Book📚 CHUYỆN MAY MẮN ============= 1. 考上大学: /Kǎo shàng dàxué/: thi đỗ đại học 2. 考试合格: /Kǎoshì hégé/ : thi đỗ, thi qua môn 3. 考试拿高分:/K… , shares-51✔️ , likes-47❤️️ , date-2022-09-27 22:02:37🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕📚

Học Tiếng Trung Quốc  📚Top1Book📚  CHUYỆN MAY MẮN
=============
1. 考上大学: /Kǎo shàng dàxué/: thi đỗ đại học
2. 考试合格: /Kǎoshì hégé/ : thi đỗ, thi qua môn
3. 考试拿高分:/K… , shares-51✔️ , likes-47❤️️ , date-2022-09-27 22:02:37🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕📚

🎯 Top1Go : LINK ĐẾN NHÀ CUNG CẤP THƯƠNG HIỆU NÀY

🏆🎡⛷🇻🇳🚁🏇🇦🇺🍞🇨🇳🍹🏂🇩🇪🏊🏍🏀🇺🇸🍎🥇🇰🇷🥉🇯🇵🥈🇬🇧 …
CHUYỆN MAY MẮN
=============
1. 考上大学: /Kǎo shàng dàxué/: thi đỗ đại học
2. 考试合格: /Kǎoshì hégé/ : thi đỗ, thi qua môn
3. 考试拿高分:/Kǎoshì ná gāo fēn/ : thi được điểm cao
4. 考试排第一:/Kǎoshì pái dì yī/ : thi đứng nhất, thi đứng đầu bảng
5. 得了奖学金:/Dé le jiǎngxuéjīn/ : giành được học bổng
6. 得到奖励:/ Dé dào jiǎnglì/:được thưởng
7. 工资到手:/ Gōngzī dào shǒu/: lương về tay
8. 能赚很多钱:/ Néng zhuàn hěn duō qián/ : kiếm được nhiều tiền
9. 发财:/ Fā cái/ : phát tài
10. 生意红火:/ Shēngyì hónghuǒ/ : làm ăn khấm khá, phát đạt
11. 中奖:/ Zhòngjiǎng/ : trúng giải
12. 捡到钱:/ Jiǎn dào qián/ : nhặt được tiền
13. 自己暗恋的人也对自己有好感:/ Zìjǐ ànliàn de rén yě duì zìjǐ yǒu hǎogǎn/ : đứa mà mình yêu thầm cũng có thiện cảm với mình.
14. 女朋友答应你的求婚:/ Nǚ péngyou dāyìng nǐ de qiúhūn/ : cô người yêu đồng ý lời cầu hôn của bạn
15. 撩妹/泡妞成功:/ Liāo mèi/pàoniū chénggōng / : Tán gái thành công
16. 被人真心爱着:/ Bèi rén zhēnxīn àizhe/ : được người yêu mình thật lòng
17. 结婚,成家:/ Jiéhūn, chéngjiā/ : kết hôn, thành lập gia đình
18. 生孩子:/ Shēng háizi/ : sinh con
19. 生贵子/ Shēng guìzǐ/ : sinh quý tử (con trai ) , 生天金 / shēng tiān jīn/ : sinh thiên kim ( con gái )
20. 找到好工作:/ Zhǎodào hǎo gōngzuò/ : tìm được công việc tốt
21. 工作顺利:/ Gōngzuò shùnlì/ : công việc thuận lợi
22. 升职:/ Shēng zhí/ : thăng chức
23. 老板重用 :/ Lǎobǎn zhòngyòng/ : sếp trọng dụng
24. 同事爱护和关心:/ Tóngshì àihù hé guānxīn/ : đồng nghiệp quan tâm, yêu mến
25. 身体健康:/ Shēntǐ jiànkāng/ : cở thể khỏe mạnh
26. 嫁给土豪:/ Jià gěi tǔháo/: gả cho đại gia
27. 家庭幸福:/ Jiātíng xìngfú/ : gia đình hạnh phúc
28. 老公疼爱:/ Lǎogōng téng’ài/ : chồng yêu thương
29. 娶到好妻子:/ Qǔ dào hǎo qīzi/ : cưới được người vợ tốt
30. 子女乖巧,懂事,孝顺:/ Zǐnǚ guāiqiǎo, dǒngshì, xiàoshùn/ : con cái ngoan ngoãn, hiểu chuyện, hiếu thuận.
31. 全家团圆:/ Quánjiā tuányuán/ : cả nhà đoàn viên
32. 轻松地过日子:/ Qīngsōng de guò rìzi/ : sống thoải mái, nhẹ nhõm
33. 享受生活:/ Xiǎngshòu shēnghuó/ : hưởng thụ cuộc sống
34. 自由自在:/ Zìyóu zìzài/ : tự do tự tại
35. 无忧无愁:/ Wú yōu wú chóu/ : không sầu lo
36. 做自己喜欢的事情:/ Zuò zìjǐ xǐhuān de shìqíng/ : làm việc mà mình thích
37. 人见人爱,花见花开:/ Rén jiàn rén ài, huā jiàn huā kāi/ : ngừơi gặp người yêu, hoa gặp hoa nở
38. 遇到知己:/ Yù dào zhījǐ/ : gặp được tri kỉ
39. 有人理解你的心思:/ Yǒurén lǐjiě nǐ de xīnsī/ : có người hiểu tâm tư, nỗi lòng của mình
40. 难过, 困难的时候有人陪在身边:/ Nánguò, kùnnán de shíhòu yǒu rén péi zài shēnbiān/:lúc buồn, khó khăn có người ở bên cạnh.
41. 被人尊重:/ Bèi rén zūnzhòng/ : được người khác tôn trọng
42. 自己的努力得到别人的肯定和认可:/ Zìjǐ de nǔlì dédào biérén de kěndìng hé rènkě/ : nỗ lự c của bản thân được người khác khẳng định, công nhận.
43. 问题解决好了:/ Wèntí jiějué hǎo le/ : vấn đề đã giải quyết xong rồi.
44. 心想事成:/ Xīn xiǎng shì chéng/ : cầu gì được nấy
45. 万事如意:/ Wànshì rúyì/ : vạn sự như ý
46. 游览全世界:/ Yóulǎn quán shìjiè/:du lịch vòng quanh thế giới
47. 大难不死:/ dà nàn bù sǐ/ : đại nạn không chết
48. 死去活来:/ Sǐ qù huó lái / : chết đi sống lại
49. 有贵人帮助 : / Yǒu guìrén bāngzhù/ : có quý nhân giúp đỡ
50. 去购物: / Qù gòuwù/ : đi mua sắm
51. 大吃大喝:/ Dà chī dà hè/ : ăn uống thỏa thuê
52. 花钱不用考虑: / Huā qián bú yòng kǎolǜ/ : tiêu tiền không cần phải nghĩ ngợi
53. 开公司当老板:/ Kāi gōngsī dāng lǎobǎn/ : mở công ty làm ông chủ
54. 当爸爸:/ dāng bàba/ : làm bố
55. 当妈妈:/ dāng māmā/ : làm mẹ

🎯 Top1Go : LINK ĐẾN NHÀ CUNG CẤP THƯƠNG HIỆU NÀY

🎯 Top1Go : LINK TO THIS BRAND SUPPLIER

###TOP1VIETNAM-221136438008648###
🌍🇦🇲🚀🏜⛰🇧🇪📺☎️🇨🇿📕📦🇬🇫👯💃🇬🇪🏪🗼🇩🇴🏗🏦🐯🐲🇵🇬…
#CHUYỆN #MẮN1 #考上大学 #Kǎo #shàng #dàxué #thi #đỗ #đại #học2 #考试合格 #Kǎoshì #hégé #thi #đỗ #thi #qua #môn3 #考试拿高分K..



[bsa_pro_ad_space id=2] [give_form id="2868661"]
[bsa_pro_ad_space id=2]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

TOP1 - Top1Vietnam.vn - No1Vietnam.vn - Top1List - Top1Index - Top1BrandVietnam.vn - Top1 Phát Triển Thương Hiệu
Logo
Enable registration in settings - general
Compare items
  • Total (0)
Compare
0