[bsa_pro_ad_space id=5]

[bsa_pro_ad_space id=5]
Free Shipping on orders over US$39.99 How to make these links

Học Tiếng Trung Quốc 📚Top1Book📚 ĐỘNG TỪ THƯỜNG DÙNG TRONG TIẾNG TRUNG ===================== 1. 能, 能够 Néng, Nénggòu: Có khả năng 2. 接受 Jiēshòu: Chấp nhận 3. 加,补充… , shares-104✔️ , likes-85❤️️ , date-2022-11-29 14:03:44🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕📚

Học Tiếng Trung Quốc  📚Top1Book📚  ĐỘNG TỪ THƯỜNG DÙNG TRONG TIẾNG TRUNG
=====================
1. 能, 能够 Néng, Nénggòu: Có khả năng
2. 接受 Jiēshòu: Chấp nhận
3. 加,补充… , shares-104✔️ , likes-85❤️️ , date-2022-11-29 14:03:44🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕📚

🎯 Top1Go : LINK ĐẾN NHÀ CUNG CẤP THƯƠNG HIỆU NÀY

🏆🎡⛷🇻🇳🚁🏇🇦🇺🍞🇨🇳🍹🏂🇩🇪🏊🏍🏀🇺🇸🍎🥇🇰🇷🥉🇯🇵🥈🇬🇧 …
ĐỘNG TỪ THƯỜNG DÙNG TRONG TIẾNG TRUNG
=====================
1. 能, 能够 Néng, Nénggòu: Có khả năng
2. 接受 Jiēshòu: Chấp nhận
3. 加,补充 Jiā, Bǔchōng: Thêm vào
4. 承认 Chéngrèn: Thừa nhận
5. 同意,赞成,答应 Tóngyì, Zànchéng, Dāyìng: Đồng ý
6. 允许,让 Yǔnxǔ, Ràng: Cho phép
7. 道歉 Dàoqiàn: Xin lỗi
8. 出现,显得 Chūxiàn, Xiǎndé: Xuất hiện
9. 申请 Shēnqǐng: Áp dụng
10. 问 Wèn: Hỏi
11. 出席,参加 Cānjiā, Chūxí: Tham gia
12. 开始 Kāishǐ: Bắt đầu
13. 相信 Xiāngxìn: Tin
14. 出生 Chūshēng: Sinh ra
15. 带 Dài: Mang đến
16. 买 Mǎi: Mua
17. 打电话,叫 Dǎ diànhuà, Jiào: Gọi điện thoại, gọi
18. 可以,能,会,行 Kěyǐ, Néng, Huì, Xíng: Có thể
19. 使,令,引起,导致 Shǐ, Lìng, Yǐnqǐ, Dǎozhì: Nguyên nhân
20. 换,改,变 Huàn, Gǎibiàn, Biàn: Thay đổi
21. 充 Chōng: Sạc điện
22. 检查,查明,查 Jiǎnchá, Chá míng, Chá: Kiểm tra
23. 打扫,清理 Dǎsǎo, Qīnglǐ Dọn dẹp
24. 来 Lái: Đến
25. 考虑 ,想想 Kǎolǜ, Xiǎng xiǎng: Xem xét
26. 继续 Jìxù: Tiếp tục
27. 煮,做饭 Zhǔ, Zuò fàn: Nấu ăn
28. 哭,叫喊 Kū, Jiàohǎn: Khóc
29. 切,剪 Qiè, Jiǎn: Cắt
30. 决定 Juédìng: Quyết định
31. 删除 Shānchú: Xóa bỏ
32. 消失,不见了 Xiāoshī, Bùjiànle: Biến mất
33. 发现,发觉 Fāxiàn, Fājué: Khám phá
34. 不喜欢 Bù xǐhuān: Không thích
35. 做 Zuò: Làm
36. 下载 Xiàzài: Tải xuống
37. 梦见 Mèng jiàn: Mơ
38. 喝 Hē: Uống
39. 吃 Chī: Ăn
40. 解释 Jiěshì: Giải thích
41. 觉得,感觉,认为 Juédé, Gǎnjué, Rènwéi: Cảm thấy
42. 找 Zhǎo: Tìm kiếm
43. 逃跑 Táopǎo: Chạy trốn
44. 飞 Fē:i Bay
45. 得到 Dédào: Nhận
46. 给,送 Gěi, Sòng: Đưa, cho
47. 去 Qù Đi
48. 打招呼,迎接 Dǎzhāohū, Yíngjiē: Chào hỏi
49. 听 Tīng: Nghe
50. 帮 Bāng: Cứu giúp
===================

🎯 Top1Go : LINK ĐẾN NHÀ CUNG CẤP THƯƠNG HIỆU NÀY

🎯 Top1Go : LINK TO THIS BRAND SUPPLIER

###TOP1VIETNAM-221136438008648###
🌍🇦🇲🚀🏜⛰🇧🇪📺☎️🇨🇿📕📦🇬🇫👯💃🇬🇪🏪🗼🇩🇴🏗🏦🐯🐲🇵🇬…
#ĐỘNG #TỪ #THƯỜNG #DÙNG #TRONG #TIẾNG #TRUNG1 #能 #能够 #Néng #Nénggòu #Có #khả #năng2 #接受 #Jiēshòu #Chấp #nhận3 #加补充..



[bsa_pro_ad_space id=2] [give_form id="2868661"]
[bsa_pro_ad_space id=2]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

TOP1 - Top1Vietnam.vn - No1Vietnam.vn - Top1List - Top1Index - Top1BrandVietnam.vn - Top1 Phát Triển Thương Hiệu
Logo
Enable registration in settings - general
Compare items
  • Total (0)
Compare
0