🎯 Top1Go : LINK ĐẾN NHÀ CUNG CẤP THƯƠNG HIỆU NÀY
🏆🎡⛷🇻🇳🚁🏇🇦🇺🍞🇨🇳🍹🏂🇩🇪🏊🏍🏀🇺🇸🍎🥇🇰🇷🥉🇯🇵🥈🇬🇧 …
MẪU BẠN TRAI LÝ TƯỞNG
=============
1. 直男: zhínán: thẳng nam/chuẩn men, thích kiểu gì thì kiểu nhưng điều kiện đâu tiên vẫn phải là “trai thẳng” đúng không các bạn gái ^.^
2. 暖男: nuǎnnán: boy ấm áp
3. 关心,体贴: guānxīn/ tǐtiē: quan tâm, chu đáo
4. 事业成功: shìyè chénggōng: sự nghiệp thành công
5. 有智慧: yǒuzhìhuì: có trí tuệ
6. 知识丰富: zhīshí fēngfù : tri thức, hiểu biết phong phú
7. 有良好的经济前景: yǒuliáng hǎodí jīngjì qiá jǐng: có tình hình kinh tế trong tương lai tốt, ổn định
8. 有幽默感: yǒuyōu mògǎn: có tính hài hước
9. 温柔: wēnróu: dịu dàng, ôn nhu
10. 善解人意: shànjiě rényì: thấu hiểu lòng người
11. 细腻: xìnì: tinh tế
12. 热情: rèqíng : nhiệt tình
13. 慷慨: kāngkǎi : khảng khái
14. 会倾听别人: huìqīng tīng biérén: biết lắng nghe người khác
15. 会安慰别人: huìān wèi biérén : biết an ủi người khác
16. 乐于助人: lèyú zhùrén : vui vẻ giúp đỡ mọi người
17. 忠实: zhōngshí: chung thực, chân thành
18. 成熟,沉稳: chéngshú/ chénwěn: trưởng thành/ trầm ổn
19. 有魅力: yǒumèilì: có sức hút
20. 有男人味: yǒunán rénwèi / : rất manly
21. 会尊重别人: huìzūn zhòng biérén : biết tôn trọng người khác
22. 可靠: kěkào : đáng tin cậy
23. 说话算话: shuōhuà suànhuà: giữ lời
24. 说到做到: shuōdào zuòdào: nói được làm được
25. 敢作敢当: gǎnzuò gǎndāng: dám làm dám chịu
🎯 Top1Go : LINK ĐẾN NHÀ CUNG CẤP THƯƠNG HIỆU NÀY
🎯 Top1Go : LINK TO THIS BRAND SUPPLIER
###TOP1VIETNAM-221136438008648###
🌍🇦🇲🚀🏜⛰🇧🇪📺☎️🇨🇿📕📦🇬🇫👯💃🇬🇪🏪🗼🇩🇴🏗🏦🐯🐲🇵🇬…
#MẪU #BẠN #TRAI #LÝ #TƯỞNG1 #直男 #zhínán #thẳng #namchuẩn #men #thích #kiểu #gì #thì #kiểu #nhưng #điều #kiện #đâu #tiên #vẫn #phải..