[bsa_pro_ad_space id=5]

[bsa_pro_ad_space id=5]
Free Shipping on orders over US$39.99 How to make these links

Học Tiếng Trung Quốc 📚Top1Book📚 TỪ ĐỒNG ÂM NHƯNG KHÁC NGHĨA =============== 1.啊 啊/ā/ Oh; O. 啊/á/ Eh. 啊/ǎ/ Cái gì 啊/à/ Đúng rồi 啊/a/ Nhìn kìa, cái gì cơ… 2.阿 阿/ā… , shares-4✔️ , likes-13❤️️ , date-2022-06-05 22:05:26🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕📚

Học Tiếng Trung Quốc  📚Top1Book📚  TỪ ĐỒNG ÂM NHƯNG KHÁC NGHĨA
===============
1.啊
啊/ā/ Oh; O.
啊/á/ Eh.
啊/ǎ/ Cái gì
啊/à/ Đúng rồi
啊/a/ Nhìn kìa, cái gì cơ…
2.阿
阿/ā… , shares-4✔️ , likes-13❤️️ , date-2022-06-05 22:05:26🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕📚

🎯 Top1Go : LINK ĐẾN NHÀ CUNG CẤP THƯƠNG HIỆU NÀY

🏆🎡⛷🇻🇳🚁🏇🇦🇺🍞🇨🇳🍹🏂🇩🇪🏊🏍🏀🇺🇸🍎🥇🇰🇷🥉🇯🇵🥈🇬🇧 …
TỪ ĐỒNG ÂM NHƯNG KHÁC NGHĨA
===============
🎀1.啊
啊/ā/ Oh; O.
啊/á/ Eh.
啊/ǎ/ Cái gì
啊/à/ Đúng rồi
啊/a/ Nhìn kìa, cái gì cơ…
🎀2.阿
阿/ā/ Ah.
阿/ē/
🎀3.熬
熬/āo/: chịu đựng
熬/áo/ : luộc , sắc , nấu
🎀4.把
把/bǎ/: cầm , nắm
把/bà/: cán , quai , tay cầm
🎀5.柏
柏/bǎi/: cây bách; trắc bách
柏/bò/: cây hoàng bá
🎀6.伯
伯/bǎi/: anh chồng (xưng hô)
伯/bó/: bác
🎀7..采
采/cǎi/: bài tiết; đại tiểu tiện
采/chài/: mở ra; dỡ ra; bóc; tháo; gỡ ra
🎀8.参
参/cān/: tham gia
参/cēn/: so le , chênh lệch
参/shēn/: nhân sâm
🎀9.藏
藏/cáng/: ẩn nấp , trốn , núp
藏/zàng/: bảo tàng, kho
🎀10.差
差/chā/: khác nhau
差/chà/: thiếu, kém
差/chāi/: sai khiến , sai phái
🎀11.查
查/chá/: kiểm tra; xét
查/zhā/: sơn tra (thực vật)
🎀12.叉
叉/chā/: cái nĩa
叉/chá/: kẹt , chặn , nghẽn
叉/chǎ/: choẽ; dạng; tách; bạch
叉/chà/: dạng chân ( trong thể thao)
🎀13.长
长/cháng/: dài
长/zhǎng/: lớn; nhiều tuổi
🎀14.场
场/cháng/: sân phơi; sân đập lúa hoặc trận; cuộc; cơn; đợt (lượng từ, dùng để chỉ những sự việc đã xảy ra)
场/chǎng/: nơi; bãi; trường
🎀15.朝
朝/cháo/: triều; triều đình; cầm quyền
朝/zhāo/: buổi sáng; sáng sớm
🎀16.车
车/chē/: xe; xa
车/jū/: con xe; quân xa (trong cờ tướng)
🎀17.乘
乘/chéng/: đáp; đi; cưỡi; ngồi; đón
乘/shèng/: sách sử
🎀18.盛
盛/chéng/: đựng; đơm; xới (cơm)
盛/shèng/: hưng thịnh; phồn thịnh
🎀19.重
重/chóng/: trùng; lặp; nhắc lại; lặp đi lặp lại
重/zhòng/: trọng lượng; nặng
🎀20.臭
臭/chòu/: hôi; khó ngửi; thối; khắm; ôi (mùi)
臭/xiù/: mùi vị
🎀21.处
处/chǔ/: ở; cư trú; ngụ; cư ngụ; sống
处/chù/: nơi; chốn; chỗ; điểm; địa phương
🎀22.传
传/chuán/: truyền; truyền lại; giao
传/zhuàn/: truyện (tác phẩm giải thích kinh văn)
🎀23.创
创/chuāng/: vết thương
创/chuàng/: mở đầu; bắt đầu
🎀24.答
答/dā/: đáp; trả lời
答/dá/: báo đền; đáp đền
🎀25.打
打/dá/: tá; lố (lượng từ)
打/dǎ/: đánh; đập; gõ
🎀26.待
待/dāi/: dừng lại; lưu lại; ở lại; nán lại
待/dài/: đối đãi; đãi; đối xử; cư xử
🎀27.单
单/dān/: đơn; một; độc
单/Shàn/: huyện Thiện (tên huyện, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)
🎀28.当
当/dāng/: tương xứng; xứng; tương đương
当/dàng/: xác đáng; thích hợp; phải chăng; hợp lý; thoả đáng
🎀29.倒
倒/dǎo/: ngã; đổ
倒/dào/: ngược; đảo; đảo ngược
🎀30.得
得/dé/: được; có
得/de/: được; có thể (dùng sau động từ, biểu thị khả năng)
得/děi/: cần; cần phải; phải

#hoctiengtrungquoc

🎯 Top1Go : LINK ĐẾN NHÀ CUNG CẤP THƯƠNG HIỆU NÀY

🎯 Top1Go : LINK TO THIS BRAND SUPPLIER

###TOP1VIETNAM-221136438008648###
🌍🇦🇲🚀🏜⛰🇧🇪📺☎️🇨🇿📕📦🇬🇫👯💃🇬🇪🏪🗼🇩🇴🏗🏦🐯🐲🇵🇬…
#TỪ #ĐỒNG #ÂM #NHƯNG #KHÁC #NGHĨA1啊啊ā #O啊á #Eh啊ǎ #Cái #gì啊à #Đúng #rồi啊a #Nhìn #kìa #cái #gì #cơ2阿阿ā



[bsa_pro_ad_space id=2] [give_form id="2868661"]
[bsa_pro_ad_space id=2]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

TOP1 - Top1Vietnam.vn - No1Vietnam.vn - Top1List - Top1Index - Top1BrandVietnam.vn - Top1 Phát Triển Thương Hiệu
Logo
Enable registration in settings - general
Compare items
  • Total (0)
Compare
0