[bsa_pro_ad_space id=5]

[bsa_pro_ad_space id=5]
Free Shipping on orders over US$39.99 How to make these links

Học Tiếng Trung Quốc 📚Top1Book📚 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ DU LỊCH ================== 1. Ngành du lịch: 旅游业 Lǚyóu yè 2. Đại lý du lịch: 旅行代理人 lǚxíng dàilǐ rén … , shares-15✔️ , likes-42❤️️ , date-2022-06-10 21:58:38🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕📚

Học Tiếng Trung Quốc  📚Top1Book📚  TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ DU LỊCH
 ==================
1. Ngành du lịch: 旅游业 Lǚyóu yè
2. Đại lý du lịch: 旅行代理人 lǚxíng dàilǐ rén
… , shares-15✔️ , likes-42❤️️ , date-2022-06-10 21:58:38🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕📚

🎯 Top1Go : LINK ĐẾN NHÀ CUNG CẤP THƯƠNG HIỆU NÀY

🏆🎡⛷🇻🇳🚁🏇🇦🇺🍞🇨🇳🍹🏂🇩🇪🏊🏍🏀🇺🇸🍎🥇🇰🇷🥉🇯🇵🥈🇬🇧 …
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ DU LỊCH
==================
1. Ngành du lịch: 旅游业 Lǚyóu yè
2. Đại lý du lịch: 旅行代理人 lǚxíng dàilǐ rén
3. Dịch vụ du lịch: 旅游服务 lǚyóu fúwù
4. Hướng dẫn viên du lịch: 导游 dǎoyóu
5. Người hướng dẫn du lịch chuyên trách: 专职旅游向导 zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo
6. Hướng dẫn viên du lịch: 生活导游 shēnghuó dǎoyóu
7. Hướng dẫn viên du lịch quốc tế: 国际导游 guójì dǎoyóu
8. Thẻ du lịch: 旅行证件 lǚxíng zhèngjiàn
9. Sổ tay hướng dẫn viên du lịch, sách hướng dẫn du lịch: 导游手册 dǎoyóu shǒucè
10. Sách chỉ dẫn về du lịch: 旅游指南 lǚyóu zhǐnán
11. Bản đồ du lịch: 游览图 yóulǎn tú
12. Bản đồ du lịch loại gấp: 折叠式旅行地图 zhédié shì lǚxíng dìtú
13. Sách hướng dẫn du lịch: 旅行指南 lǚxíng zhǐnán
14. Ngân phiếu du lịch: 旅行支票 lǚxíng zhīpiào
15. Hộ chiếu du lịch: 旅游护照 lǚyóu hùzhào
16. Tuyến du lịch: 旅游路线 lǚyóu lùxiàn
17. Lộ trình chuyến du lịch: 旅程 lǚchéng
18. Nhật ký du lịch: 旅行日志 lǚxíng rìzhì
19. Khoảng cách du lịch: 旅行距离 lǚ háng jùlí
20. Nơi đến du lịch: 旅行目的地 lǚxíng mùdì de
21. Tiền chi phí chuyến du lịch: 旅费 lǚfèi
22. Mùa du lịch, mùa cao điểm (du lịch): 旅游旺季 lǚyóu wàngjì
23. Mùa ít khách du lịch: 旅游淡季 lǚyóu dànjì
24. Mùa du lịch bị sa sút: 旅游萧条 lǚyóu xiāotiáo
25. Thời kỳ cao điểm du lịch: 旅游高峰时期 lǚyóu gāofēng shíqí
26. Vé du lịch khứ hồi: 游览来回票 yóulǎn láihuí piào
27. Bắt chẹt khách du lịch: 敲游客竹杠 qiāo yóukè zhú gàng
28. Hàng lưu niệm, quà lưu niệm du lịch: 旅游纪念品 lǚyóu jìniànpǐn
29. Điểm tiếp đón du khách: 游客接待站 yóukè jiēdài zhàn
30. Nơi ở của du khách: 旅客住宿所 lǚkè zhùsù suǒ
31. Khách sạn du lịch: 旅游旅馆 lǚyóu lǚguǎn
32. Nhà nghỉ: 小旅馆 xiǎo lǚguǎn
33. Người đi du lịch, du khách: 旅行者 lǚxíng zhě
34. Bạn du lịch: 旅伴 lǚbàn
35. Du khách nước ngoài: 外国旅游者 wàiguó lǚyóu zhě
36. Du khách đi máy bay: 坐飞机旅行者 zuò fēijī lǚxíng zhě
37. Khách tham quan: 远足者 yuǎnzú zhě
38. Người đi bộ du lịch, khách du lịch đi bộ: 徒步旅行者 túbù lǚxíng zhě
39. Khách du lịch ba lô: 负重徒步旅行者 fùzhòng túbù lǚxíng zhě
40. Người đi du lịch cuối tuần: 度假游客 dùjià yóukè
41. Người đi picnic: 郊游野餐者 jiāoyóu yěcān zhě
42. Người đi du lịch trên biển: 海上旅行者 hǎishàng lǚxíng zhě
43. Du khách: 游客 yóukè
44. Người đi ngắm cảnh: 观光者 guānguāng zhě
45. Đoàn tham quan: 远足队 yuǎnzú duì
46. Đoàn tham quan du lịch: 观光团 guānguāng tuán
47. Đoàn du lịch: 旅游团 lǚyóu tuán
48. Đi du lịch theo đoàn: 团体旅行 tuántǐ lǚxíng
49. Đi du lịch theo đoàn có hướng đẫn: 有导游的团体旅行 yǒu dǎoyóu de tuántǐ lǚxíng
50. Hành trình du lịch tự chọn điểm: 自择旅游地的 zì zé lǚyóu dì de
51. Du lịch: 旅程 lǚchéng
52. Du lịch bằng công quĩ: 公费旅游 gōngfèi lǚyóu
53. Du lịch tập thể được ưu đãi: 优惠集体旅行 yōuhuì jítǐ lǚxíng
54. Chuyến du lịch sang trọng: 豪华游 háohuá yóu
55. Chuyến du lịch bình dân: 经济游 jīngjì yóu
56. Du lịch bao ăn uống: 包餐旅游 bāo cān lǚyóu
57. Du lịch bao giá: 包价旅行 bāo jià lǚxíng
58. Du lịch vòng quanh thế giới: 环球旅行 huánqiú lǚxíng
59. Chuyến du lịch nước ngoài: 国外旅行 guówài lǚxíng
60. Tham quan du lịch: 观光旅行 guānguāng lǚxíng
61. Cuộc picnic dã ngoại: 郊游野餐 jiāoyóu yěcān
62. Đi bộ đường dài: 远足 yuǎnzú
63. Chuyến du lịch một ngày: 一日游 yī rì yóu
64. Chuyến du lịch hai ngày: 二日游 èr rì yóu
65. Du lịch tuần trăng mật: 密月旅行 mì yuè lǚxíng
66. Du lịch cuối tuần: 周末旅行 zhōumò lǚxíng
67. Du lịch mùa xuân: 春游 chūnyóu
68. Du lịch mùa hè: 夏季旅游 xiàjì lǚyóu
69. Du lịch mùa thu: 秋游 qiūyóu
70. Du lịch mùa đông: 冬季旅游 dōngjì lǚyóu
71. Du ngoạn núi non sông nước: 进山玩水 jìn shān wán shuǐ
72. Du ngoạn công viên: 游园 yóuyuán
73. Chuyến bay du lịch ngắm cảnh: 游览飞行 yóulǎn fēixíng
74. Du lịch hàng không: 航空旅行 hángkōng lǚxíng
75. Du ngoạn trên nước: 水上游览 shuǐshàng yóulǎn
76. Du lịch trên biển: 海上旅游 hǎishàng lǚyóu
77. Tham quan trên biển: 海上观光 hǎishàng guānguāng
78. Du lịch bằng ô tô: 乘车旅行 chéng chē lǚxíng
79. Du lịch bằng xe đạp: 自行车旅游 zìxíngchē lǚyóu

#hoctiengtrungquoc

🎯 Top1Go : LINK ĐẾN NHÀ CUNG CẤP THƯƠNG HIỆU NÀY

🎯 Top1Go : LINK TO THIS BRAND SUPPLIER

###TOP1VIETNAM-221136438008648###
🌍🇦🇲🚀🏜⛰🇧🇪📺☎️🇨🇿📕📦🇬🇫👯💃🇬🇪🏪🗼🇩🇴🏗🏦🐯🐲🇵🇬…
#TỪ #VỰNG #TIẾNG #TRUNG #CHỦ #ĐỀ #LỊCH #Ngành #lịch #旅游业 #Lǚyóu #yè2 #Đại #lý #lịch #旅行代理人 #lǚxíng #dàilǐ #rén



[bsa_pro_ad_space id=2] [give_form id="2868661"]
[bsa_pro_ad_space id=2]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

TOP1 - Top1Vietnam.vn - No1Vietnam.vn - Top1List - Top1Index - Top1BrandVietnam.vn - Top1 Phát Triển Thương Hiệu
Logo
Enable registration in settings - general
Compare items
  • Total (0)
Compare
0