[bsa_pro_ad_space id=5]

[bsa_pro_ad_space id=5]
Free Shipping on orders over US$39.99 How to make these links

Học Tiếng Trung Quốc 📚Top1Book📚 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CẮT TÓC ==================== 1.美发厅 /Měifàtīng/ Hiệu cắt tóc làm đầu 2.理发店 /Lǐfǎdiàn/: Hiệu cắt tóc 3.修面人 … , shares-79✔️ , likes-126❤️️ , date-2022-11-09 21:22:04🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕📚

Học Tiếng Trung Quốc  📚Top1Book📚  TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CẮT TÓC
====================
1.美发厅 /Měifàtīng/ Hiệu cắt tóc làm đầu
2.理发店 /Lǐfǎdiàn/: Hiệu cắt tóc
3.修面人 … , shares-79✔️ , likes-126❤️️ , date-2022-11-09 21:22:04🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕📚

🎯 Top1Go : LINK ĐẾN NHÀ CUNG CẤP THƯƠNG HIỆU NÀY

🏆🎡⛷🇻🇳🚁🏇🇦🇺🍞🇨🇳🍹🏂🇩🇪🏊🏍🏀🇺🇸🍎🥇🇰🇷🥉🇯🇵🥈🇬🇧 …
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CẮT TÓC
====================
1.美发厅 /Měifàtīng/ Hiệu cắt tóc làm đầu
2.理发店 /Lǐfǎdiàn/: Hiệu cắt tóc
3.修面人 /Xiūmiànrén/ thợ cạo
4.理发业 /Lǐfàyè/ Nghề cắt tóc
5.发式师 /Fàshìsh/ī Nhà tạo mẫu tóc
6.理发师 /Lǐfàshī/ thợ cắt tóc
7.秀发 /Xiùfà/ Mái tóc đẹp
8.发式 /Fàshì/ Kiểu tóc
9.马尾辫发型 /Mǎwěibiàn faxing/ Kiểu tóc đuôi ngựa
平顶头发式 /Píngdǐng tóufàshì/ Kiểu tóc húi cua, kiểu tóc cắt sát
10.修剪、剪发 /Xiūjiǎn, jiǎnfà/: Cắt sửa, tỉa
11.使)剪成刘海式(Shǐ) /jiǎnchéng liúhǎishì/: Cắt tóc mái
12.蓬乱的头发 /Péngluàn de tóufà/: Đầu tóc rối bù
13.秃顶 /Tūdǐng/ Hói đỉnh đầu
14.面部按摩 /Miànbù ànmó/ massage Mặt分缝 /Fēnfèng/ Rẽ ngôi
15.边分缝 /Biānfēnfèng/ rẽ ngôi bên
16.中分缝 /Zhōngfēnfèng/ rẽ ngôi giữa
17.把头发削薄 /Bǎ tóufà xiāo báo/ tỉa thưa tóc, tỉa mỏng tóc
18.头发 /Tóufà/ tóc
19.白发 /Báifà/ tóc bạc
20.刘海儿 /Liúhǎir/ tóc mái
21.粗发 /Cūfà/ tóc dày, tóc sợi to
22.乌亮的头发 /Wūliàng de tóufà/ tóc đen nhánh
23.马尾辫 /Mǎwěibiàn/ tóc đuôi ngựa
24.假发 /Jiǎfà/ tóc giả
25.女子小束假发 /Nǚzǐ xiǎoshù jiǎfà/ tóc giả chùm của nữ
26.毛线制的假发 /Máoxiàn zhì de jiǎfà/ tóc giả làm bằng sợi len
27.鬓脚 /Bìnjiǎo/ tóc mai
28.细发 /Xìfà/ tóc mảnh, tóc mềm
29.垂发 /Chuífà/ tóc thề
30.稀疏的头发 /Xīshū de tóufà/ tóc thưa
31.剃须皂 /Tìxūzào/ xà phòng cạo râu
32.喷胶 /Pēnjiāo/ xịt gôm, keo
33.修面刷 /Xiūmiànshuā/ bàn chải cạo râu
34.发刷 /Fǎshuā/ bàn chải phủi tóc
35.顶髻 /Dǐngjì/ búi tóc trên đỉnh đầu
36.圆发髻 /Yuánfàjì/ búi tóc tròn (búi to)
37.辫子 /Biànzi/ cái bím tóc
38.发夹 /Fǎjiā/ cái kẹp tóc
40.理发工具 /Lǐfà gōngjù/: Dụng cụ cắt tóc
41.理发推子 /Lǐfà tuīzi/: Cái tông đơ
42.剪刀 /Jiǎndāo/ Kéo
43.削发剪 /Xiāofàjiǎn/ Kéo tỉa tóc
44.梳子 /Shūzi/ Lược
45.细齿梳 /Xìchǐshū/ Lược răng nhỏ
46.镜子 /Jìngzi/ Gương
47.发蜡 /Fàlà/ sáp chải tóc
48.发网 /Fàwǎng/ Mạng trùm tóc
49.吹风机 /Chuīfēngjī/ Máy sấy tóc
50.头发的一簇 /Tóufà de yī cù/ mớ tóc, Lọn tóc
51.一束头发 /Yī shù tóufà/ Một lọn tóc
52.修面 /Xiūmiàn/: Cạo mặt
53.修胡子 /Xiūhúzi/: Cạo râu
54.长胡子 /Cháng húzi/ Râu dài
55.山羊胡子 /Shānyáng húzi/ Râu dê
56.络腮胡子 /Luòsāi húzi/ râu Quai nón
57.大胡子 /Dà húzi/ Râu rậu
58.八字须 /Bāzìxū/ Râu trê, râu chữ bát, ria con kiến
59.连鬓胡子 /Liánbìn húzi/ Râu xồm
60.髯 /Rán/ Râu, râu ở hai bên mang tai
61.髭 /Zī/ ria mép
62.理发 /Lǐfà/: Cắt tóc
63.头发剪到齐根 /Tóufà jiǎn dào qígēn/: Cắt tóc sát tới chân tóc
64.梳理 /Shūlǐ/: Chải tóc
65.剃刀 /Tìdāo/: Dao cạo
66.电动剃刀 /Diàndòng tìdāo/: Dao cạo râu điện
67.剃须膏 /Tìxūgāo/ Kem cạo râu
68.剃须香液 /Tìxū xiāngy/è Nước thơm cạo râu

🎯 Top1Go : LINK ĐẾN NHÀ CUNG CẤP THƯƠNG HIỆU NÀY

🎯 Top1Go : LINK TO THIS BRAND SUPPLIER

###TOP1VIETNAM-221136438008648###
🌍🇦🇲🚀🏜⛰🇧🇪📺☎️🇨🇿📕📦🇬🇫👯💃🇬🇪🏪🗼🇩🇴🏗🏦🐯🐲🇵🇬…
#TỪ #VỰNG #TIẾNG #TRUNG #VỀ #CẮT #TÓC1.美发厅 #Měifàtīng #Hiệu #cắt #tóc #làm #đầu2.理发店 #Lǐfǎdiàn #Hiệu #cắt #tóc3.修面人



[bsa_pro_ad_space id=2] [give_form id="2868661"]
[bsa_pro_ad_space id=2]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

TOP1 - Top1Vietnam.vn - No1Vietnam.vn - Top1List - Top1Index - Top1BrandVietnam.vn - Top1 Phát Triển Thương Hiệu
Logo
Enable registration in settings - general
Compare items
  • Total (0)
Compare
0