[bsa_pro_ad_space id=5]

[bsa_pro_ad_space id=5]
Free Shipping on orders over US$39.99 How to make these links

Học Tiếng Trung Quốc 📚Top1Book📚 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ XUẤT NHẬP KHẨU ======================= 价格谈判 /Jiàgé tánpàn/: Đàm phán giá cả 订单 /Dìngdān/: Đơn đặt hàng 违反… , shares-197✔️ , likes-177❤️️ , date-2022-11-23 22:19:50🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕📚

Học Tiếng Trung Quốc  📚Top1Book📚  TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ XUẤT NHẬP KHẨU
=======================
价格谈判 /Jiàgé tánpàn/: Đàm phán giá cả
订单 /Dìngdān/: Đơn đặt hàng
违反… , shares-197✔️ , likes-177❤️️ , date-2022-11-23 22:19:50🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕📚

🎯 Top1Go : LINK ĐẾN NHÀ CUNG CẤP THƯƠNG HIỆU NÀY

🏆🎡⛷🇻🇳🚁🏇🇦🇺🍞🇨🇳🍹🏂🇩🇪🏊🏍🏀🇺🇸🍎🥇🇰🇷🥉🇯🇵🥈🇬🇧 …
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ XUẤT NHẬP KHẨU
=======================
价格谈判 /Jiàgé tánpàn/: Đàm phán giá cả
订单 /Dìngdān/: Đơn đặt hàng
违反合同 /Wéifǎn hétóng/: Vi phạm hợp đồng
购货合同 /Dìnghuò dān/: Hợp đồng mua hàng
舱单 /Cāng dān/: Bảng kê khai hàng hóa
交货时间 /Jiāo huò shíjiān/: Thời gian giao hàng
交货地点 /Jiāo huò dìdiǎn/: Địa điểm giao hàng
工厂交货 /Gōngchǎng jiāo huò/: Giao hàng tại xưởng
船上交货 /Chuánshàng jiāo huò/: Giao hàng trên tàu
交货方式 /Jiāo huò fāngshì/: Phương thức giao hàng
货物运费 /Huòwù yùnfèi/: Phí vận chuyển hàng hóa
品质证明书 /Pǐnzhì zhèngmíng shū/: Chứng nhận chất lượng
索赔 /Suǒpéi/: Bồi thường
结算 /Jiésuàn/: Kết toán
支付方式 /Zhīfù fāngshì/: Phương thức chi trả
现金支付 /Xiànjīn zhīfù/: Chi trả bằng tiền mặt
信用支付 /Xìnyòng zhīfù/: Chi trả bằng tín dụng
发票 /Fāpiào/: Hóa đơn
汇票 /Huìpiào/: Hối phiếu
折扣 /Zhékòu/: Chiết khấu
佣金 /Yòngjīn/: Tiền hoa hồng
出口保险 /Chūkǒu bǎoxiǎn/: Bảo hiểm xuất khẩu
埠头 /Bùtóu/: Bến cảng
黄金升水 /Huángjīn shēngshuǐ/: Bù giá vàng
商业欺诈、走私 /Shāngyè qīzhà, zǒusī/: Buôn lậu và gian lận thương mại
高风险货物 /Gāo fēngxiǎn huòwù/: Các lô hàng có độ rủi ro cao
货柜港口 /Huòguì gǎngkǒu/: Cảng container
接受除 /Jiēshòu chú/: Chấp nhận nhưng loại trừ
被罚 /Bèi fá/: Chịu phạt
招致的惩罚 /Zhāozhì de chéngfá/: Chịu phạt
支付费用 /Zhīfù fèiyòng/: Chịu phí tổn, chịu chi phí
承担风险 /Chéngdān fēngxiǎn/: Chịu rủi ro
蒙受损失 /Méngshòu sǔnshī/: Chịu tổn thất
承担责任 /Chéngdān zérèn/: Chịu trách nhiệm
货物原产地证明书 /Huòwù yuán chǎndì zhèngmíng shū/: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
用集装箱装运 /Yòng jízhuāngxiāng zhuāngyùn/: Cho hàng vào container
实载货吨位 /Shí zài huò dùnwèi/: Cước chuyên chở hàng hóa
未发行的债券 /Wèi fāxíng de zhàiquàn/: Cuống trái khoán
运货代理商 /Yùn huò dàilǐ shāng/: Đại lý tàu biển
借记报单、借项通知单 /Jiè jì bàodān, jiè xiàng tōngzhī dān/: Giấy báo nợ
债务凭证、债务证明书、借据 /Zhàiwù píngzhèng, zhàiwù zhèngmíng shū, jièjù/: Giấy chứng nhận thiếu nợ
遭受 /Zāoshòu/: Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…)
到岸价(C.I.F价) /Dào àn jià (C.I.F jià)/: Giá C.I.F (Giá bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và phí vận chuyển)
成本加运费 /Chéngběn jiā yùnfèi/: Bao gồm giá hàng hóa và phí vận chuyển

🎯 Top1Go : LINK ĐẾN NHÀ CUNG CẤP THƯƠNG HIỆU NÀY

🎯 Top1Go : LINK TO THIS BRAND SUPPLIER

###TOP1VIETNAM-221136438008648###
🌍🇦🇲🚀🏜⛰🇧🇪📺☎️🇨🇿📕📦🇬🇫👯💃🇬🇪🏪🗼🇩🇴🏗🏦🐯🐲🇵🇬…
#TỪ #VỰNG #TIẾNG #TRUNG #VỀ #XUẤT #NHẬP #KHẨU价格谈判 #Jiàgé #tánpàn #Đàm #phán #giá #cả订单 #Dìngdān #Đơn #đặt #hàng违反..



[bsa_pro_ad_space id=2] [give_form id="2868661"]
[bsa_pro_ad_space id=2]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

TOP1 - Top1Vietnam.vn - No1Vietnam.vn - Top1List - Top1Index - Top1BrandVietnam.vn - Top1 Phát Triển Thương Hiệu
Logo
Enable registration in settings - general
Compare items
  • Total (0)
Compare
0