[bsa_pro_ad_space id=5]

[bsa_pro_ad_space id=5]
Free Shipping on orders over US$39.99 How to make these links

TIẾNG TRUNG DƯƠNG CHÂU >>>📚 Top1Book 📚>>> TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NÉT MẶT ======================= 1. 抽泣 /chōuqì/: nức nở, tức tưởi 2. 痛哭 /tòngkū/: gào khóc 3. 微笑 /wēixiào/: mỉm cư… , shares-8✔️ , likes-16❤️️ , date-2022-03-15 15:20:41🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕📚

TIẾNG TRUNG DƯƠNG CHÂU >>>📚 Top1Book 📚>>> TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NÉT MẶT
=======================
1. 抽泣 /chōuqì/: nức nở, tức tưởi
2. 痛哭 /tòngkū/: gào khóc
3. 微笑 /wēixiào/: mỉm cư… , shares-8✔️ , likes-16❤️️ , date-2022-03-15 15:20:41🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕📚

🎯 Top1Go : LINK ĐẾN NHÀ CUNG CẤP THƯƠNG HIỆU NÀY

🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕
❤TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NÉT MẶT❤
=======================
1. 抽泣 /chōuqì/: nức nở, tức tưởi
2. 痛哭 /tòngkū/: gào khóc
3. 微笑 /wēixiào/: mỉm cười
4. 冷笑 /lěngxiào/: cười nhạt
5. 傻笑 /shǎxiào/: cười ngây ngô
6. 狂笑 /kuángxiào/: cười ngặt nghẽo, cười lăn lộn
7. 皱眉头 /zhòu méitóu/: nhíu mày, cau mày
8. 竖眉毛 /shù méimáo/: nhướn mày
9. 瞪眼 /dèngyǎn/: giương mắt, trợn mắt
10. 捂脸 /wǔliǎn/: che mặt, bịt mặt
11. 挤眼睛 /jǐ yǎnjīng/: nháy mắt
12. 捏鼻子 /niē bízi/: véo mũi
13. 递眼色 /dì yǎnsè/: nháy mắt ra hiệu
14. 捂嘴 /wǔzuǐ/: bịt miệng
15. 做鬼脸 /zuò guǐliǎn/: làm mặt hề
16. 捂耳朵 /wǔ ěrduǒ/: bịt tai
17. 伸舌头 /shēn shétou/: thè lưỡi
18. 板脸 /bǎnliǎn/: mặt khó đăm đăm
19. 闭眼 /bìyǎn/: nhắm mắt
20. 摇头 /yáotóu/: lắc đầu
21. 点头 /diǎntóu/: gật đầu
22. 东张西望 /dōngzhāngxīwàng/: nhìn ngược nhìn xuôi
23. 眼红 /yǎnhóng/: đỏ mắt (ghen tị)
24. 冒冷汗 /mào lěnghàn/: toát mồ hôi lạnh
25. 挤眉弄眼 /jǐméinòngyǎn/: nhíu mắt nhíu mày
26. 拉长脸 /lā chángliǎn/: thuỗn mặt, dài mặt
27. 面红耳赤 /miànhóng’ěrchì/: đỏ mặt tía tai
28. 脸色铁青 /liǎnsè tiěqīng/: mặt tái xanh, tím mặt
29. 目瞪口呆 /mùdèngkǒudāi/: giương mắt ếch
30. 脸红 /liǎnhóng/: đỏ mặt
31. 咬牙切齿 /yǎoyáqièchǐ/: nghiến răng nghiến lợi
32. 吐口水 /tǔ kǒushuǐ/: nhổ nước bọt
33. 瞟 /piǎo/: liếc
34. 眉开眼笑 /méikāiyǎnxiào/: mặt mày hớn hở, rạng rỡ
35. 撅嘴 /juēzuǐ/: bĩu môi
36. 眯眼睛 /mī yǎnjing/: nheo mắt, lim dim
37. 抿嘴 /mǐnzuǐ/: mím môi
38. 翻白眼 /fān báiyǎn/: mắt trợn ngược
39. 龇牙咧嘴 /zīyáliězuǐ/: cắn răng cắn lợi
40. 愁眉苦脸 /chóuméikǔliǎn/: rầu rĩ, mặt mày nhăn nhó
41. 垂头丧气 /chuítóusàngqì/: ngao ngán.

🎯 Top1Go : LINK ĐẾN NHÀ CUNG CẤP THƯƠNG HIỆU NÀY

🎯 Top1Go : LINK ĐẾN NHÀ CUNG CẤP THƯƠNG HIỆU NÀY

###TOP1VIETNAM-384280101644713###
🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕
#TỪ #VỰNG #CHỦ #ĐỀ #NÉT #MẶT1 #抽泣 #chōuqì #nức #nở #tức #tưởi2 #痛哭 #tòngkū #gào #khóc3 #微笑 #wēixiào #mỉm #cư



[bsa_pro_ad_space id=2] [give_form id="2868661"]
[bsa_pro_ad_space id=2]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

TOP1 - Top1Vietnam.vn - No1Vietnam.vn - Top1List - Top1Index - Top1BrandVietnam.vn - Top1 Phát Triển Thương Hiệu
Logo
Enable registration in settings - general
Compare items
  • Total (0)
Compare
0