[bsa_pro_ad_space id=5]

[bsa_pro_ad_space id=5]
Free Shipping on orders over US$39.99 How to make these links

TIẾNG TRUNG DƯƠNG CHÂU >>>📚 Top1Book 📚>>> Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nhà bếp 1. Dụng cụ quay thịt: 烤肉器 kǎoròu qì 2. Dụng cụ nhào trộn: 搅拌器 jiǎobàn qì 3. Cái mở nút chai… , shares-101✔️ , likes-105❤️️ , date-2022-03-15 12:47:25🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕📚

TIẾNG TRUNG DƯƠNG CHÂU >>>📚 Top1Book 📚>>> Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nhà bếp
1. Dụng cụ quay thịt: 烤肉器  kǎoròu qì
2. Dụng cụ nhào trộn: 搅拌器  jiǎobàn qì
3. Cái mở nút chai… , shares-101✔️ , likes-105❤️️ , date-2022-03-15 12:47:25🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕📚

🎯 Top1Go : LINK ĐẾN NHÀ CUNG CẤP THƯƠNG HIỆU NÀY

🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nhà bếp
1. Dụng cụ quay thịt: 烤肉器 kǎoròu qì
2. Dụng cụ nhào trộn: 搅拌器 jiǎobàn qì
3. Cái mở nút chai: 开瓶器 kāi píng qì
4. Cái mở nắp hộp: 开罐器 kāi guàn qì
5. Dụng cụ nghiền (máy nghiền): 捣碎器 dǎo suì qì
6. Máy làm mì dẹt: 制面器 zhì miàn qì
7. Máy nhào trộn chạy điện: 电动搅拌器 diàndòng jiǎobàn qì
8. Máy đánh trứng: 打蛋器 dǎ dàn qì
9. Cái thớt: 砧板 zhēnbǎn
10. Tấm gỗ cán bột mì: 擀面板 gǎn miànbǎn
11. Cái thớt: 案板 ànbǎn
12. Ấm đun nước: 煮水壶 zhǔ shuǐhú
13. Bình lọc bằng thủy tinh: 玻璃滤壶 bōlí lǜ hú
14. Bình cà phê: 咖啡壶 kāfēi hú
15. Bình cà phê phin: 滴流咖啡壶 dī liú kāfēi hú
16. Vò, chậu nước: 水缸 shuǐ gāng
17. Gáo múc nước: 水瓢 shuǐ piáo
18. Muôi múc nước: 水勺 shuǐ sháo
19. Bình nước miệng loe: 大口水壶 dàkǒu shuǐhú
20. Bình trà gốm: 紫砂茶壶 zǐshā cháhú
21. Bình trà sứ: 瓷茶壶 cí cháhú
22. Dụng cụ uống trà: 茶具 chájù
23. Cốc sứ: 搪瓷杯 tángcí bēi
24. Cốc đựng bia: 啤酒杯 píjiǔbēi
25. Cốc có nắp: 有盖杯 yǒu gài bēi
26. Chén uống rượu hạt mít: 小酒杯 xiǎo jiǔbēi
27. Cốc dùng trong coctail: 鸡尾酒杯 jīwěijiǔ bēi
28. Chén vại uống rượu: 大酒杯 dà jiǔ bēi
29. Ly có chân, cốc nhỏ có chân: 高脚杯 gāo jiǎo bēi
30. Cốc cà phê: 咖啡杯 kāfēi bēi
31. Cốc đựng súp: 汤杯 tāng bēi
32. Đĩa súp: 汤盆 tāng pén
33. Đĩa bánh mì: 面包盆 miànbāo pén
34. Đĩa giấy: 纸盆 zhǐ pén
35. Lọ đựng nước phèn: 卤汁缸 lǔ zhī gāng
36. Lọ đường: 糖缸 táng gāng
37. Phích nước nóng: 热水瓶 rèshuǐpíng
38. Nút phích: 热水瓶塞 rèshuǐpíng sāi
39. Dụng cụ đựng bơ: 黄油容器 huángyóu róngqì
40. Bao đựng gạo: 米袋 mǐdài
41. Tủ đựng gạo: 米柜 mǐ guì
42. Tăm: 牙签 yáqiān
43. Khăn ăn: 餐巾 cānjīn
44. Giá để khăn ăn: 餐巾架 cānjīn jià
45. Giấy ăn: 纸巾 zhǐjīn
46. Khăn trải bàn viền hoa: 花边台布 huābiān táibù
47. Khăn trải bàn bằng gấm: 印花台布 yìnhuā táibù
48. Khăn rửa mặt: 洗碗布 xǐ wǎn bù
49. Khăn lau: 抹布 mābù
50. Tạp dề: 围裙 wéiqún
51. Thuốc tẩy: 清洁机 qīngjié jī
52. Cái bồn rửa trong nhà bếp: 厨房洗涤槽 chúfáng xǐdí cáo
53. Máy rửa bát: 洗碗机 xǐ wǎn jī
54. Ván trích thủy: 滴水板 dīshuǐ bǎn
55. Cái gầu, sảy: 畚箕 běnjī
56. Cái chổi: 扫帚 sàozhǒu
57. Thùng rác: 垃圾桶 lèsè tǒng
58. Máy sử lý rác: 垃圾处理机 lèsè chǔlǐ jī
59. Lồng bàn, chao đèn: 纱罩 shāzhào
60. Lồng bàn: 菜罩 cài zhào
61. Cái lò, cái bếp: 炉子 lúzǐ
62. Than nắm, than quả bàng: 煤球 méiqiú
63. Than tổ ong: 蜂窝煤 fēngwōméi
64. Bùn than: 煤泥 méi ní
65. Cục than: 煤块 méi kuài
66. Củi đóm, mồi nhen: 引火柴 yǐn huǒchái
67. Diêm: 火柴 huǒchái
68. Cái kẹp gắp than: 火钳 huǒqián
69. Cái xẻng xúc than: 火铲 huǒ chǎn
70. Găng tay nhóm lò: 生炉手套 shēng lú shǒutào
71. Cái làn đựng đồ ăn: 菜篮子 càilánzi
72. Túi nhựa: 塑料袋 sùliào dài
73. Cái cân: 秤 chèng
74. Cân lò xo: 弹簧秤 tánhuángchèng
75. Cân đòn: 杆秤 gǎnchèng
76. Cân điện tử: 电子秤 diànzǐ chèng
77. Khí ga truyền theo đường ống: 管道煤气 guǎndào méiqì
78. Khí ga lỏng: 液化气 yèhuà qì
79. Bếp ga: 煤气灶 méiqì zào
80. Bình nóng lạnh dùng ga: 煤气热水器 méiqì rèshuǐqì
81. Bếp điện: 电炉 diànlú
82. Diêm: 火柴 huǒchái
83. Bình chữa cháy: 灭火器 mièhuǒqì
84. Quạt hút gió: 排风扇 páifēngshàn
85. Lò vi ba: 微波炉 wéibōlú
86. Lò nướng bánh mì: 烤面包机 kǎo miànbāo jī
87. Nồi cơm điện: 电饭锅 diàn fàn guō
88. Nồi đất: 砂锅 shāguō
89. Nồi hầm: 炖锅 dùn guō
90. Nồi gang: 生铁锅 shēngtiě guō
91. Nồi nhôm: 铝锅 lǚ guō
92. Nồi lẩu: 火锅 huǒguō
93. Nồi hai tầng: 双层锅 shuāng céng guō
94. Nồi áp suất: 高压锅 gāoyāguō
95. Lò (đun nước, hâm thức ăn): 暖锅 nuǎn guō
96. Chảo rán: 平底煎锅 píngdǐ jiān guō
97. Xoong sâu đáy bằng: 沈平底锅 chén píngdǐ guō
98. Xoong nông: 平底锅 píngdǐ guō
99. Chảo xào rau: 炒菜锅 chǎocài guō
100. Chảo rán chống dính: 不粘底平底煎锅 bù nián dǐ píngdǐ jiān guō
101. Xẻng cơm: 锅铲 guō chǎn
102. Nắp xoong: 锅盖 guō gài
103. Nồi chưng: 篜锅 zhēng guō
104. Lồng hấp: 蒸笼 zhēnglóng
105. Cái sàng, cái rây: 筛子 shāizi
106. Phễu lọc: 滤斗 lǜ dǒu
107. Cái phễu: 漏斗 lòudǒu
108. Khuôn làm bánh: 饼模 bǐng mó
109. Nồi canh: 汤灌 tāng guàn
110. Vại muối dưa: 泡菜罐子 pàocài guànzi
111. Máy ép hoa quả: 榨果汁机 zhà guǒzhī jī
112. Máy ép: 压榨机 yāzhà jī
113. Tủ lạnh: 电冰箱 diàn bīngxiāng
114. Tủ đá: 冷冻柜 lěngdòng guì
115. Khay đựng đá: 储冰块器 chú bīng kuài qì
116. Thuốc khử mùi hôi trong tủ lạnh: 冰箱除臭剂 bīngxiāng chú chòu jì
117. Máy bào đá: 刨冰机 bàobīng jī
118. Giá đựng đồ gia vị: 调味品架 tiáowèi pǐn jià
119. Bình đựng đồ gia vị: 调味品瓶 tiáowèi pǐn píng
120. Bộ đồ gia vị: 调味品全套 tiáowèi pǐn quántào
121. Hộp cơm: 饭盒 fànhé
122. Tủ đựng dụng cụ ăn uống (đồ ăn): 餐具柜 cānjù guì
123. Một bộ đồ ăn: 一套餐具 yī tào cānjù
124. Bát ăn cơm: 饭碗 fànwǎn
125. Tủ để bát: 碗橱 wǎn chú
126. Cái đĩa, cái mâm: 盘子 pánzi
127. Đĩa salad: 色拉盘 sèlā pán
128. Đĩa gia vị: 调味盘 tiáowèi pán
129. Mâm tre: 竹盘 zhú pán
130. Mâm giấy: 纸盘 zhǐ pán
131. Khay: 托盘 tuōpán
132. Khay chân cao: 高脚果盘 gāo jiǎo guǒpán
133. Khay hình bầu dục: 椭圆盘 tuǒyuán pán
134. Khay tròn: 圆盘 yuán pán
135. Khay vuông: 方盘 fāng pán
136. Đĩa bẹt: 大浅盘 dà qiǎn pán
137. Đĩa nhỏ: 碟子 diézi
138. Đĩa ngăn ô để món nguội: 冷盘分格碟 lěngpán fēn gé dié
139. Đĩa thức ăn gia vị: 作料碟 zuóliào dié
140. Khay nhỏ để bình nước: 托碟 tuō dié
141. Đĩa (để cốc, tách…): 茶碟 chá dié
142. Đũa: 筷子 kuàizi
143. Giá để đũa: 筷子架 kuàizi jià
144. Đũa tre: 竹筷 zhú kuài
145. Đũa nhựa: 塑料筷 sùliào kuài
146. Đũa ngà: 象牙筷 xiàngyá kuài
147. Đũa bạc: 银筷 yín kuài
148. Thìa canh: 调羹 tiáogēng
149. Thìa súp: 汤匙 tāngchí
150. Muôi súp: 汤勺 tāng sháo
151. Muôi cán dài: 长柄勺 cháng bǐng sháo
152. Thìa thông lỗ: 通眼匙 tōng yǎn chí
153. Nĩa: 餐叉 cān chā
154. Xiên nướng thịt: 烤肉叉 kǎoròu chā
`155. Dao ăn: 餐刀 cān dāo
156. Dao ăn món tráng miệng: 甜点刀 tiándiǎn dāo
157. Dao thái rau: 菜刀 càidāo
158. Dao gọt vỏ: 削皮刀 xiāo pí dāo
159. Dao cắt bánh mì: 面包刀 miànbāo dāo
160. Dao nhíp: 折叠刀 zhédié dāo
161. Dao thái thịt: 切肉刀 qiē ròu dāo
162. Đá mài dao: 磨刀石 mó dāo shí
163. Dụng cụ mài dao: 磨刀器 mó dāo qì
164. Cái đập quả có vỏ cứng: 坚果轧碎器 jiānguǒ zhá suì qì
165. Dụng cụ thái miếng: 切片器 qiēpiàn qì
166. Dụng cụ ép thịt: 绞肉器 jiǎo ròu qì

🎯 Top1Go : LINK ĐẾN NHÀ CUNG CẤP THƯƠNG HIỆU NÀY

🎯 Top1Go : LINK ĐẾN NHÀ CUNG CẤP THƯƠNG HIỆU NÀY

###TOP1VIETNAM-384280101644713###
🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕
#Từ #vựng #tiếng #Trung #chủ #đề #Nhà #bếp1 #Dụng #cụ #quay #thịt #烤肉器 #kǎoròu #qì2 #Dụng #cụ #nhào #trộn #搅拌器 #jiǎobàn #qì3 #Cái #mở #nút #chai



[bsa_pro_ad_space id=2] [give_form id="2868661"]
[bsa_pro_ad_space id=2]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

TOP1 - Top1Vietnam.vn - No1Vietnam.vn - Top1List - Top1Index - Top1BrandVietnam.vn - Top1 Phát Triển Thương Hiệu
Logo
Enable registration in settings - general
Compare items
  • Total (0)
Compare
0