[bsa_pro_ad_space id=5]

[bsa_pro_ad_space id=5]
Free Shipping on orders over US$39.99 How to make these links

TIẾNG TRUNG DƯƠNG CHÂU >>>📚 Top1Book 📚>>> Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng trong nhà 1 浴室 Yù shì Nhà tắm 2 鱼缸 Yú gāng Bể cá 3 蜡烛 Là zhú Cây nến 4 篮子 Lán zi Cái làn 5 双层床 S… , shares-135✔️ , likes-80❤️️ , date-2022-03-15 20:58:29🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕📚

TIẾNG TRUNG DƯƠNG CHÂU >>>📚 Top1Book 📚>>> Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng trong nhà

1 浴室 Yù shì Nhà tắm
2 鱼缸 Yú gāng Bể cá
3 蜡烛 Là zhú Cây nến
4 篮子 Lán zi Cái làn
5 双层床 S… , shares-135✔️ , likes-80❤️️ , date-2022-03-15 20:58:29🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕📚

🎯 Top1Go : LINK ĐẾN NHÀ CUNG CẤP THƯƠNG HIỆU NÀY

🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕
Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng trong nhà

1 浴室 Yù shì Nhà tắm
2 鱼缸 Yú gāng Bể cá
3 蜡烛 Là zhú Cây nến
4 篮子 Lán zi Cái làn
5 双层床 Shuāng céng chuáng Giường tầng
6 橱柜 Chú guì Tủ bát đĩa
7 椅子 Yǐ zi Cái ghế
8 吸尘器 Xī chénqì Máy hút bụi
9 窗户 Chuāng hù Cửa sổ
10 喷水壶 Pēn shuǐhú Bình tưới nước
11 独轮车 Dú lúnchē Xe cút kít
12 床 Chuáng Cái giường
13 卧房 Wò fáng Phòng ngủ
14 鸟屋 Niǎo wū Chuồng chim
15 拌搅机 Bàn jiǎo jī Máy xay sinh tố
16 瓶子 Píng zi Chai nước
17 扫帚 Sào zhǒu Cái chổi
18 水桶 Shuǐ tǒng Xô nước
19 冰箱 Bīng xiāng Tủ lạnh
20 叉子 Chāzi Cái dĩa, cái xiên
21 客厅 kè tīng Phòng khách
22 空调 kōng tiáo Máy điều hòa
23 沙发 shāfā Ghế Sofa
24 冷气机 lěng qìjī Máy lạnh
25 靠垫 Kào diàn Miếng đệm
26 电视机 diàn shìjī Tivi DVD
27 播放机DVD bō fàngjī Đầu đĩa DVD
28 遥控器 yáo kòng qì Điều khiển từ xa
29 电话 diàn huà Điện thoại
30 电风扇 diàn fēng shàn Quạt máy
31 电暖器 diàn nuǎn qì Hệ thống sưởi ấm
32 灯泡 dēng pào Bóng đèn
33 茶桌 chá zhuō Bàn trà
34 吊灯 diào dēng Đèn treo. Loại đèn treo che ánh sáng
35 卧室 wò shì Phòng ngủ
36 衣柜 yī guì Tủ quần áo
37 床 chuáng Giường
39 单人床 dān rén chuáng Giường đơn
40 被子 bèi zi Chăn mền
41 毛毯 máo tǎn Chăn lông
42 床垫 chuángdiàn Nệm
43 枕头 zhěn tóu Gối
44 枕套 zhěn tào Bao gối
45 床灯 chuáng dēng Đèn giường
46 床单 chuáng dān Ga giường
47 镜子 jìng zi Gương soi, kiếng
48 衣架 yī jià Móc treo quần áo
49 窗帘 chuāng lián Tấm màn che cửa sổ
50 梳妆台 shū zhuāng tái Quầy trang điểm
51 卫生间 wèi shēng jiān phòng tắm
52 浴缸 yù gāng Bồn tắm
53 脸盆 liǎn pén Bồn rửa mặt
54 花洒 huā sǎ Vòi sen
55 水龙头 shuǐ lóng tóu Vòi nước
56 马桶 mǎ tǒng Bồn cầu
57 排水口 pái shuǐ kǒu Ống thoát nước
58 热 水 器 rè shuǐ qì Máy nước nóng
59 洗发乳 xǐfà rǔ Dầu gội đầu
60 沐浴乳 mù yùrǔ sữa dưỡng thể
61 洗面乳 xǐ miàn rǔ Sữa rửa mặt
62 卸妆油 xiè zhuāng yóu Nước tẩy trang
63 牙刷 yá shuā Bàn chải đánh răng
64 香皂 xiāng zào xà bông
65 牙膏 yá gāo Kem đánh răng
66 厨房 chú fáng phòng bếp
67 餐桌 cān zhuō Bàn ăn
68 椅子 yǐzi Ghế
69 电饭锅 diàn fàn guō Nồi cơm điện
70 冰箱 bīng xiāng Tủ lạnh
71 饮水机 yǐn shuǐjī Bình đựng nước
72 煤气炉 méi qìlú Bếp ga
73 油烟机 yóu yānjī Quạt thông gió
74 锅 guō Nồi
75 平锅 píng guō Chảo
76 水壶 shuǐ hú Ấm nước
77 菜板 cài bǎn Tấm thớt
78 菜刀 cài dāo Con dao
79 餐具 cān jù Chén bát
80 盘子 pán zi Cái mâm
81 碟子 dié zi Cái dĩa
82 筷子 kuài zi Đũa
83 勺子 sháo zi Muỗng
84 茶壶 chá hú Bình trà
85 餐具洗涤剂 cānjù xǐdíjì Nước rửa chén
86 洗衣粉 xǐyī fěn Bột giặt
87 抹布 mò bù Khăn lau bàn
88 洗衣机 xǐyījī Máy giặt
89 海绵 hǎi mián Miếng xốp rửa chén
90 书房 shū fáng phòng sách
91 电脑 diàn nǎo Máy vi tính
92 台式电脑 táishì diànnǎo Máy tính để bàn
93 打印机 dǎyìnjī Máy in
94 插头 chā tóu Phích cắm điện
95 书桌 shū zhuō Bàn học, bàn làm việc
96 书架 shū jià Tủ sách
97 开关 kāi guān Công tắc điện
98 插座 chā zuò Ổ cắm
99 台灯 tái dēng Đèn bàn




🎯 Top1Go : LINK ĐẾN NHÀ CUNG CẤP THƯƠNG HIỆU NÀY

🎯 Top1Go : LINK ĐẾN NHÀ CUNG CẤP THƯƠNG HIỆU NÀY

###TOP1VIETNAM-384280101644713###
🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕🇻🇳🇻🇳🇻🇳📰🆕
#Từ #vựng #tiếng #Trung #về #đồ #dùng #trong #nhà1 #浴室 #Yù #shì #Nhà #tắm2 #鱼缸 #Yú #gāng #Bể #cá3 #蜡烛 #Là #zhú #Cây #nến4 #篮子 #Lán #Cái #làn5 #双层床



[bsa_pro_ad_space id=2] [give_form id="2868661"]
[bsa_pro_ad_space id=2]

Ways to Give | ASE Foundation for Cardiovascular Ultrasound

TOP1 - Top1Vietnam.vn - No1Vietnam.vn - Top1List - Top1Index - Top1BrandVietnam.vn - Top1 Phát Triển Thương Hiệu
Logo
Enable registration in settings - general
Compare items
  • Total (0)
Compare
0